Đã sao chép liên kết
Thứ 3, 14/10/2025 - TP HCM 25° C TP. Hồ Chí Minh

Lợi Ích Dinh Dưỡng Từ Đu Đủ

Đu đủ là một loại cây nhiệt đới có nhiều giá trị dinh dưỡng và mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe như cải thiện tiêu hóa, chăm sóc da, chống oxy hóa, bổ mắt…

Lợi Ích Dinh Dưỡng Từ Đu Đủ

1. Đặc điểm cây đu đủ

Đu đủ hay thù đủ là một cây thuộc họ đu đủ, bộ cải. Cây thân thảo to, không hoặc ít khi có nhánh, cao từ 3 – 10m. Lá to hình chân vịt, cuống dài, đường kính 50 – 70cm, có khoảng 7 khía. Hoa trắng hay xanh, đài nhỏ, vành to năm cánh.

Cây đu đủ có 3 giới hoa: đực, cái và lưỡng tính. Hoa đực chỉ tạo ra phấn hoa, không kết trái. Hoa cái tạo ra những quả nhỏ, không ăn được trừ khi được thụ phấn. Cây lưỡng tính có thể tự thụ phấn vì hoa của nó chứa cả nhị và bầu nhụy. Hầu hết tất cả các vườn đu đủ thương mại là cây lưỡng tính.

Quả đu đủ to tròn, dài. Khi quả chín, vỏ từ xanh chuyển sang màu từ hổ phách đến màu cam, hạt màu nâu hoặc đen tùy từng loại giống, có nhiều hạt.

Đu đủ hiện được trồng ở hầu hết các nước nhiệt đới, đây là loại cây rất nhạy cảm với sương giá. Trong trồng trọt, nó phát triển nhanh, đậu quả trong vòng 3 năm. Cây ưa đất cát, thoát nước tốt, nước đọng có thể làm chết cây trong vòng 24 giờ.

Có hai giống đu đủ thường được trồng. Một loại có thịt ngọt, màu đỏ hoặc cam thường được gọi là đu đủ đỏ và loại còn lại có thịt màu vàng được gọi là đu đủ vàng.

2. Giá trị dinh dưỡng từ đu đủ

Phần thịt đu đủ chứa: nước, carbohydrate, calo, chất xơ, protein, vitamin A, vitamin B, vitamin C, vitamin E, folate, kali, carotenoid (beta-carotene, lutein, zeaxanthin), chất chống oxy hóa lycopene.

Đu đủ nằm trong nhóm trái cây có hàm lượng magiê, vitamin A cao nên còn được mệnh danh là “trái cây trường thọ”.

Đu đủ chứa nhiều vitamin C hơn cam, là chất chống oxy hóa giúp tăng cường hệ miễn dịch, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương và giữ cho làn da khỏe mạnh.

Đu đủ xanh có nhiều mủ, thường được sử dụng để làm gỏi (nộm) và hầm. Đu đủ chín được ăn như một loại trái cây (sinh tố, đu đủ ướp lạnh).

Trong ẩm thực Lào và Thái Lan, đu đủ xanh được sử dụng để làm một loại gỏi cay, ở Lào được gọi là tam maak hoong và ở Thái Lan là som tam. Nó cũng được sử dụng trong các món cà ri Thái Lan chẳng hạn như kaeng som.

Ở một số vùng của châu Á, lá non của đu đủ được hấp chín và ăn như rau bina.

Đu đủ là thứ quả được dùng trong mâm ngũ quả ngày Tết của người Nam Bộ Việt Nam (gồm các thứ quả mãng cầu, sung, dừa, đu đủ, xoài). Theo quan niệm của người miền Nam, cách đọc ghép tên loại quả này nghe giống như "cầu sung vừa đủ xài".

Hạt đu đủ chứa chất chống oxy hóa và có đặc tính kháng khuẩn giúp chống lại các gốc tự do có hại và làm giảm tỷ lệ ung thư, bệnh tim. Hạt có thể được sử dụng để điều trị các vấn đề về sức khỏe như nhiễm trùng đường tiết niệu, bệnh nấm candida và nhiễm trùng huyết...

3. Lợi ích khi ăn đu đủ

Có lợi cho mắt

Zeaxanthin là một loại chất chống oxy hóa có trong đu đủ chín – có khả năng loại bỏ các tia sáng xanh gây hại giúp duy trì chức năng thị lực bình thường, ngăn ngừa nguy cơ bị thoái hóa điểm vàng do tuổi tác.

Ngoài ra, đu đủ cũng chứa một lượng lớn beta-carotene (tiền chất của vitamin A) có tác dụng bảo vệ và cải thiện thị lực. Việc ăn đu đủ thường xuyên sẽ giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh về mắt, đặc biệt là trong mùa hè vì khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh và tia UV có thể ảnh hưởng đến sức khỏe mắt.

Kiểm soát lượng đường

Đu đủ chứa một lượng đường thấp và hàm lượng chất xơ cao rất phù hợp cho bệnh nhân tiểu đường. Cụ thể, đu đủ có thể giúp điều chỉnh cấu hình đường huyết và lipid máu của bệnh nhân cũng như tăng bài tiết insulin, do đó khôi phục chức năng trao đổi chất trở lại bình thường.

Đu đủ có hàm lượng nước lên đến 90% giúp giữ nước cho cơ thể, đồng thời cung cấp năng lượng mà không làm tăng lượng đường trong máu như các đồ uống có đường khác.

Tốt cho tiêu hóa

Trong quả đu đủ có một enzyme gọi là papain cùng một nhóm enzyme thủy phân protease có tác dụng làm mềm thịt và giúp cho protein dễ tiêu hóa hơn. Do đó đu đủ xanh thường được hầm chung với thịt giúp thịt nhanh mềm.

Ngoài ra, loại trái cây này cũng chứa hàm lượng chất xơ và nước cao, giúp ngăn ngừa chứng táo bón, thúc đẩy quá trình bài tiết diễn ra đều đặn và duy trì sức khỏe đường ruột, giảm các triệu chứng của hội chứng ruột kích thích.

Tốt cho tiêu da

Với lượng vitamin C dồi dào, đu đủ góp phần vào quá trình sản xuất collagen giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.

Nhờ enzyme papain mà đu đủ còn giúp tẩy tế bào chết, loại bỏ lớp sừng già cỗi trên bề mặt da, giúp da không chỉ sáng đều màu mà còn hỗ trợ tái tạo tế bào mới, da mịn màng và rạng rỡ hơn.

Cung cấp chất chống oxy hóa cho cơ thể

Các phân tử gốc tự do vốn được hình thành trong quá trình trao đổi chất của cơ thể, thường thúc đẩy quá trình oxy hóa dẫn đến nhiều nguy cơ bệnh tật như: ung thư, tiểu đường, gan, Alzheimer…Vitamin A, C, E, beta-carotene, lycopene đều là những dưỡng chất chống oxy hóa và đu đủ lại là nguồn chứa tất cả những chất chống oxy hóa này với hàm lượng cao. Các chất này có thể trung hòa các gốc tự do, giúp cơ thể ngăn ngừa được bệnh tật.

Các chất chống oxy hóa trong đu đủ có thể bảo vệ trái tim của chúng ta và tăng cường tác dụng bảo vệ của cholesterol HDL tốt.

Hỗ trợ quá trình điều trị sốt xuất huyết

Lá đu đủ giúp kích thích sản sinh tiểu cầu và phục hồi lượng tiểu cầu bị giảm nhanh chóng trong các trường hợp sốt xuất huyết (yếu tố quan trọng đối với quá trình đông máu). Uống nước sắc từ lá đu đủ có thể giúp rút ngắn thời gian hồi phục và giảm triệu chứng mệt mỏi, chảy máu dưới da do bệnh sốt xuất huyết gây ra.

4. Lưu ý

Mặc dù đu đủ có nhiều lợi ích cho sức khỏe nhưng sẽ có những điểm chúng ta cần lưu ý khi sử dụng để tránh những vấn đề không mong muốn:

  • Phụ nữ mang thai không nên ăn đu đủ xanh do chứa nhiều papain - một loại enzyme có thể kích thích co thắt tử cung và gây hại cho thai nhi.
  • Người bị dị ứng với mủ cao su cần thận trọng vì đu đủ xanh có chứa mủ có thể gây ngứa hoặc sưng.
  • Những người đang dùng thuốc chống đông máu nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi ăn nhiều đu đủ vì có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
  • Người có dạ dày nhạy cảm có thể bị tiêu chảy nếu ăn quá nhiều đu đủ.
  • Hiện chưa có nghiên cứu chính thức chứng minh lá đu đủ chữa được bệnh sốt xuất huyết và thay thế các phương pháp điều trị vậy nên chúng ta cần tuân thủ chỉ định dùng thuốc và tái khám, tham vấn ý kiến của bác sĩ nếu muốn sử dụng lá đu đủ, nhằm tránh bệnh trở nặng, biến chứng.
  • Tuy được coi là an toàn nhưng chúng ta không nên ăn quá nhiều hạt đu đủ mà chỉ nên dùng như gia vị. Nam giới và phụ nữ đang có kế hoạch sinh con, phụ nữ có thai, người đang cho con bú… không nên dùng hạt đu đủ.