Sản phẩm Triệu đồng/lượng |
Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 117.400 | 119.400 |
Nữ trang 99,99% | 113.500 | 115.400 |
Ngoại Tệ | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
EUR | 29,323.63 | 29,619.82 | 30,869.88 |
USD | 25,892.00 | 25,922.00 | 26,282.00 |