Sản phẩm Triệu đồng/lượng |
Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Vàng nhẫn SJC 99,99 | 81.5 | 82.8 |
Hà Nội SJC | 87.0 | 89.0 |
TPHCM SJC | 87.0 | 89.0 |
Ngoại Tệ | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
EUR | 26,672.14 | 26,941.55 | 28,134.74 |
USD | 25,134.00 | 25,164.00 | 25,464.00 |