Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
87.000 |
89.000 |
Vàng SJC 5 chỉ |
87.000 |
89.020 |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
87.000 |
89.030 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
86.900 |
88.200 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
86.900 |
88.300 |
Nữ trang 99,99% |
86.800 |
87.900 |
Nữ trang 99% |
85.030 |
87.030 |
Nữ trang 75% |
63.582 |
66.082 |
Nữ trang 68% |
57.428 |
59.928 |
Nữ trang 58,3% |
48.901 |
51.401 |
Nữ trang 41,7% |
34.308 |
36.808 |
Miền Bắc |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
87.000 |
Hạ Long |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
87.000 |
Hải Phòng |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
87.000 |
Miền Trung |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
87.000 |
Huế |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
87.000 |
Quảng Ngãi |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
87.000 |
Nha Trang |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
87.000 |
Miền Tây |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
87.000 |
Bạc Liêu |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
87.000 |
Cà Mau |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
87.000 |