Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
84.000 |
86.000 |
Vàng SJC 5 chỉ |
84.000 |
86.020 |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
84.000 |
86.030 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
83.650 |
84.750 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
83.650 |
84.850 |
Nữ trang 99,99% |
83.550 |
84.450 |
Nữ trang 99% |
81.614 |
83.614 |
Nữ trang 75% |
60.994 |
63.494 |
Nữ trang 68% |
55.082 |
57.582 |
Nữ trang 58,3% |
46.889 |
49.389 |
Nữ trang 41,7% |
32.869 |
35.369 |
Miền Bắc |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
84.000 |
Hạ Long |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
84.000 |
Hải Phòng |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
84.000 |
Miền Trung |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
84.000 |
Huế |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
84.000 |
Quảng Ngãi |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
84.000 |
Nha Trang |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
84.000 |
Miền Tây |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
84.000 |
Bạc Liêu |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
84.000 |
Cà Mau |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
84.000 |