Sung là một loại cây được gặp nhiều ở các vùng quê nước ta. Thân cây sần sùi, quả mọc thành chùm. Cây sung mang nhiều giá trị cho đời sống con người.
Là loại thân cây gỗ lớn, mọc nhanh, thuộc họ dâu tằm. Cây sung mọc ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, tại những nơi đất ẩm bìa rừng, ven các bờ nước ao, hồ, sông, suối.
Cây cao tới 25 – 30 m, đường kính thân cây tới 60 – 90 cm. Vỏ thân cây màu nâu ánh xám, nhẵn.
Quả sung là quả của cây sung, có hình dáng giống như giọt nước, chứa nhiều hoa ở bên trong. Quả mọc thành chùm trên các cành nhỏ ngắn trên thân cây già, có màu cam ánh đỏ khi chín, đường kính 2 - 2,5 cm, phần gốc quả thu nhỏ thành cuống. Thịt quả sung màu hồng, có vị ngọt nhẹ đặc trưng, mềm, dai và có hạt hơi giòn, ăn được. Quả sung tươi rất mỏng và dễ hỏng nên thường được phơi khô hoặc dùng làm mứt để bảo quản lâu hơn.
Quả sung khi sống có thể được muối như muối dưa, cà, ngoài ra còn dùng trong một số bài thuốc dân gian.
Bên trong quả sung đực thường có ong sung sinh sống, đẻ trứng, lớn lên và chui ra khỏi quả để tìm quả khác ký sinh. Quả sung cái có kết cấu đặc biệt khiến ong chui vào nhưng không thể đẻ được mà chỉ thụ phấn cho hoa bên trong rồi chết trong đó. Quả sung cái sẽ sinh ra enzim phân hủy xác con ong và các hoa được thụ phấn sẽ hình thành hạt.
Cây sung có 6 loại phổ biến chính như: cây sung Mỹ, cây sung rừng, cây sung ngọt, cây sung dâu, cây sung nếp và cây sung tẻ. Mỗi một loại đều mang những dáng vẻ, màu sắc, loại quả khác nhau.
Quả sung chứa một lượng đường tự nhiên và các chất dinh dưỡng như kali, beta-carotene, magie… đặc biệt là đồng và vitamin B6. Đồng là một khoáng chất quan trọng liên quan đến một số quá trình của cơ thể, bao gồm quá trình trao đổi chất và sản xuất năng lượng cũng như sự hình thành các tế bào máu, các mô liên kết và chất dẫn truyền thần kinh. Vitamin B6 là một loại vitamin quan trọng cần thiết để giúp cơ thể phá vỡ protein trong chế độ ăn uống và tạo ra các protein mới. Nó cũng đóng một vai trò rất quan trọng đối với sức khỏe của não.
Quả sung tươi chứa tương đối ít calo, đây được coi là một trong những loại thực phẩm lý tưởng cho một chế độ ăn lành mạnh.
Quả sung chứa nhiều chất xơ, giúp làm mềm và bổ sung lượng lớn chất xơ vào phân, giảm táo bón và bổ sung nguồn thức ăn cho vi khuẩn lành mạnh cư trú trong đường ruột của cơ thể.
Có chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp làm dịu niêm mạc dạ dày.
Cách nấu nước uống:
Sung chứa nhiều polyphenol, flavonoid và vitamin C giúp chống lại các gốc tự do – nguyên nhân gây lão hóa sớm, hỗ trợ tăng sinh collagen giúp da săn chắc và giảm nếp nhăn.
Enzyme và vitamin trong sung giúp làm sáng da nhẹ nhàng, hỗ trợ làm mờ các vết thâm, nám. Một số nghiên cứu nhỏ cho thấy chiết xuất quả sung có thể cải thiện sắc tố da và độ ẩm.
Sung chứa lượng nước và chất xơ cao, có thể hỗ trợ duy trì độ ẩm cho da khi ăn thường xuyên. Dầu từ hạt sung có thể dùng trong mỹ phẩm dưỡng ẩm.
Một số thành phần trong sung có đặc tính kháng khuẩn và kháng viêm, có thể hỗ trợ làm dịu mụn nhẹ nếu dùng ngoài da (trong mặt nạ hoặc kem bôi).
+ Cách đắp mặt nạ từ sung theo dân gian: nghiền nhuyễn quả sung chín (loại tươi), trộn với sữa chua không đường hoặc mật ong, đắp lên mặt 10 – 15 phút, sau đó rửa sạch. Chỉ nên đắp 1 – 2 lần/tuần. Tránh nếu da nhạy cảm hoặc có vết thương hở.
Tuy nhiên, cần lưu ý, trước khi đắp mặt nạ, nên thử trên vùng da nhỏ (như cổ tay) để kiểm tra phản ứng.
Mủ từ quả sung xanh có thể gây kích ứng da với một số người — nên dùng sung chín nếu sử dụng ngoài da.
Có thể giúp cải thiện sức khỏe tim mạchQuả sung giàu chất xơ hòa tan, đặc biệt là pectin – loại chất xơ giúp loại bỏ cholesterol xấu ra khỏi cơ thể qua đường tiêu hóa. Ăn sung đều đặn có thể giúp hạ mỡ máu và ngăn ngừa xơ vữa động mạch.
Sung chứa nhiều polyphenol, flavonoid và vitamin C – giúp trung hòa gốc tự do, giảm viêm, bảo vệ mạch máu và ngăn ngừa tổn thương tế bào tim.
Kali trong sung giúp cân bằng huyết áp, đặc biệt có lợi với người bị tăng huyết áp, vì kali giúp thải bớt natri ra ngoài (natri là nguyên nhân chính gây tăng huyết áp).
Một số nghiên cứu cho thấy chiết xuất từ quả sung có thể giúp giãn mạch, hỗ trợ tuần hoàn máu tốt hơn – từ đó giảm nguy cơ đột quỵ và nhồi máu cơ tim.
Có tác dụng hỗ trợ kiểm soát đường huyếtSung chứa nhiều chất xơ hòa tan (pectin) giúp làm chậm quá trình hấp thu glucose vào máu sau bữa ăn. Nhờ đó giúp ngăn đường huyết tăng đột ngột sau khi ăn.
Quả sung tươi có vị ngọt nhẹ nhưng lượng đường thấp hơn nhiều so với trái cây như nho, xoài, nhãn... phù hợp người ăn kiêng tiểu đường.
Dùng làm bonsaiCây sung có thân mềm khi còn nhỏ, dễ uốn nắn, tạo được nhiều dáng bonsai độc đáo như trực, xiêu, hoành, huyền...
Lá nhỏ, xanh tốt quanh năm giúp dễ cắt tỉa tạo tán đẹp.
Sinh trưởng nhanh, dễ chăm sóc, rất phù hợp cho cả người mới chơi bonsai.
Ra trái quanh năm, trái sung mọc từng chùm, bám sát thân và cành, tạo vẻ đẹp đặc biệt cho cây bonsai.
Cây sung gắn với chữ “sung túc”, “đầy đủ”, nên được trưng vào dịp lễ Tết, khai trương...
Dùng làm thực phẩmDân gian hay muối sung như muối dưa để ăn trực tiếp hoặc kho với thịt, cá. Nhiều nơi còn làm sung muối xổi chua ngọt để ăn kèm với ốc luộc, cơm…
Lá sung non cũng thường được sử dụng trong ẩm thực khi ăn kèm với thịt chua, thịt lợn ba chỉ luộc, gỏi cá,...
Trong mâm ngũ quả ngày Tết nhiều nơi người ta xếp chùm quả sung cùng các loài trái cây khác để chưng trên bàn thờ với mục đích cầu mong sự sung túc, sung sướng cho gia đình trong năm mới.
Sung chứa nhiều oxalate, nếu ăn quá mức có thể gây sỏi thận ở người nhạy cảm.
Ăn nhiều có thể gây tiêu chảy do tác dụng nhuận tràng mạnh.
Quả sung có thể gây đầy bụng, khó chịu khi ăn lúc đói do có nhiều nhựa và tannin.
Trong Đông y, sung có tính ấm, vị ngọt, có thể ảnh hưởng đến cân bằng khí huyết, phụ nữ mang thai nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng thường xuyên.
Dù sung có lợi cho người tiểu đường nhờ hỗ trợ hạ đường huyết, nhưng ăn nhiều có thể phản tác dụng do cũng chứa đường tự nhiên. Sung chỉ là thực phẩm hỗ trợ, không thể thay thế thuốc điều trị tiểu đường. Hơn nữa, sung khô chứa hàm lượng đường cao gấp nhiều lần sung tươi.
Một số người có thể bị dị ứng với nhựa sung (cả quả và lá). Triệu chứng có thể là ngứa miệng, nổi mẩn, hoặc đau bụng.
Sung xanh nhiều nhựa có thể gây kích ứng cổ họng, khó tiêu, hoặc dị ứng. Nên để sung chín hoặc ngâm nước muối, chế biến kỹ.
* Gợi ý cách ăn sung an toàn
|
Sản phẩm Triệu đồng/lượng |
Giá mua | Giá bán |
|---|---|---|
| Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 149.000 | 151.000 |
| Nữ trang 99,99% | 145.000 | 148.000 |
| Ngoại Tệ | Giá mua | Giá bán | |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
| EUR | 29,871.11 | 30,172.84 | 31,445.83 |
| USD | 26,128.00 | 26,158.00 | 26,378.00 |