Bí đao là loại quả có vị ngọt, tính hàn. Trà bí đao là thức uống mát lành, thanh nhiệt, giải độc, tránh cảm nắng, làm đẹp da. Dưới đây là cách nấu trà bí đao đơn giản, các bạn tham khảo nhé.
∘ Bí đao mua về, ngâm với nước muối pha loãng, rửa sạch, giữ nguyên vỏ. Sau đó, bạn bổ đôi quả bí theo chiều dọc, bỏ phần ruột bí. Bí đao cắt thành từng khúc có độ dày chừng 3cm. Việc cắt khúc bí đao sẽ giúp bí nhanh tiết ra hương thơm và mùi vị.
Lý do chọn bí đao già, có nhiều phấn trắng ngoài vỏ là giúp hạn chế được phần nước nấu ra bị chua nếu gặp bí đao còn non.
Nếu bạn muốn bảo quản bí đao để nấu nhiều lần thì có thể cắt lát mỏng bí đao, đem phơi từ 2-3 nắng, sau đó sao trên chảo hay sấy khô rồi bảo quản trong túi kín hoặc trong ngăn mát tủ lạnh. Khi nào muốn nấu thì ngâm sơ với nước trước khi nấu là được.
∘ Lá dứa rửa sạch rồi cột lại thành một bó.
∘ Mía chẻ nhỏ, có thể đem đi nướng trước để nước thơm và ngọt hơn.
∘ Quả la hán rửa sạch, đập hơi dập.
∘ Táo đỏ rửa sơ với nước, để ráo.
∘ Thục địa cắt lát.
∘ Chuẩn bị nồi lớn, xếp mía dưới đáy nồi rồi xếp bí đao, quả la hán, táo đỏ, thục địa lên trên. Sau đó, bạn cho vào 2 lít nước và đậy kín vung, nấu sôi trong vòng 2 tiếng để lấy nước cốt trà bí đao. Nếu muốn nấu uống ngay thì bạn có thể thêm nhiều nước lọc vào nấu chung.
∘ Tiếp đó, bạn cho đường phèn, đường cát, lá dứa vào nồi và chỉnh lửa vừa, nấu trong vòng 5-10 phút rồi vớt lá dứa ra để nước không bị đắng. Tắt bếp và lọc qua ray để lấy phần nước cốt bí đao.
∘ Cho trà bí đao ra ly, đợi nguội rồi thêm nước lọc, đá vào và thưởng thức.
∘ Nước cốt trà bí đao được bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh được một tuần, lúc nào muốn uống thì bạn pha thêm một ít nước lọc cho loãng bớt và thêm đá. Hoặc có thể chia ra từng khay nhỏ để đông đá, dùng được trong 1-2 tháng.
Sản phẩm Triệu đồng/lượng |
Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 83.800 | 86.300 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 83.300 | 84.700 |
Nữ trang 99,99% | 83.200 | 84.300 |
Ngoại Tệ | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
EUR | 25,927.37 | 26,189.27 | 27,349.00 |
USD | 25,147.00 | 25,177.00 | 25,477.00 |