Sản phẩm Triệu đồng/lượng |
Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 128.100 | 131.100 |
Nữ trang 99,99% | 122.500 | 125.500 |
Ngoại Tệ | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
EUR | 30,174.79 | 30,479.58 | 31,765.43 |
USD | 26,166.00 | 26,196.00 | 26,476.00 |