Sản phẩm Triệu đồng/lượng |
Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Vàng nhẫn SJC 99,99 | 81.5 | 82.8 |
Hà Nội SJC | 84.0 | 86.0 |
TPHCM SJC | 84.0 | 86.0 |
Ngoại Tệ | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
EUR | 26,635.52 | 26,904.57 | 28,096.29 |
USD | 25,010.00 | 25,040.00 | 25,400.00 |