Sản phẩm Triệu đồng/lượng |
Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 97.700 | 100.200 |
Nữ trang 99,99% | 97.600 | 99.800 |
Ngoại Tệ | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
EUR | 27,697.56 | 27,977.34 | 29,215.21 |
USD | 25,750.00 | 25,780.00 | 26,140.00 |