Sản phẩm Triệu đồng/lượng |
Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 119.100 | 121.100 |
Nữ trang 99,99% | 114.600 | 116.500 |
Ngoại Tệ | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
EUR | 29,715.73 | 30,015.89 | 31,282.66 |
USD | 25,920.00 | 25,950.00 | 26,310.00 |