Sản phẩm Triệu đồng/lượng |
Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 131.900 | 133.400 |
Nữ trang 99,99% | 124.000 | 126.500 |
Ngoại Tệ | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
EUR | 29,967.38 | 30,270.08 | 31,547.11 |
USD | 26,158.00 | 26,188.00 | 26,508.00 |