Sản phẩm Triệu đồng/lượng |
Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 130.300 | 132.300 |
Nữ trang 99,99% | 123.800 | 126.800 |
Ngoại Tệ | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
EUR | 30,231.60 | 30,536.97 | 31,825.27 |
USD | 26,158.00 | 26,188.00 | 26,468.00 |