Sản phẩm Triệu đồng/lượng |
Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 115.500 | 118.500 |
Nữ trang 99,99% | 111.000 | 113.400 |
Ngoại Tệ | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
EUR | 28,298.07 | 28,583.91 | 29,848.73 |
USD | 25,720.00 | 25,750.00 | 26,110.00 |