Sản phẩm Triệu đồng/lượng |
Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Vàng nhẫn SJC 99,99 | 75.5 | 77.0 |
Hà Nội SJC | 77.5 | 79.5 |
TPHCM SJC | 77.5 | 79.5 |
Ngoại Tệ | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
EUR | 26,754.59 | 27,024.84 | 28,221.75 |
USD | 25,091.00 | 25,121.00 | 25,461.00 |